Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngưng tụ
  2. ngưng trệ
  3. ngưu
  4. ngưu đậu
  5. ngưu bàng
  6. ngưu hoàng
  7. ngươi
  8. nha
  9. nha cam
  10. nha dịch
  11. nha khoa
  12. nha lại
  13. nha môn
  14. nha phiến
  15. nha sĩ
  16. nhai
  17. nhai lại
  18. nhai nhải
  19. nham
  20. nham hiểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nha dịch

  • (cũ) Yamen's attendant