Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nha cam
  2. nha dịch
  3. nha khoa
  4. nha lại
  5. nha môn
  6. nha phiến
  7. nha sĩ
  8. nhai
  9. nhai lại
  10. nhai nhải
  11. nham
  12. nham hiểm
  13. nham nham
  14. nham nháp
  15. nham nhở
  16. nham thạch
  17. nhan đề
  18. nhan nhản
  19. nhan sắc
  20. nhang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhai nhải

  • Too lengthy
    • Nói nhai nhải hàng giờ: To speak too lengthy for hours