Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngưng trệ
  2. ngưu
  3. ngưu đậu
  4. ngưu bàng
  5. ngưu hoàng
  6. ngươi
  7. nha
  8. nha cam
  9. nha dịch
  10. nha khoa
  11. nha lại
  12. nha môn
  13. nha phiến
  14. nha sĩ
  15. nhai
  16. nhai lại
  17. nhai nhải
  18. nham
  19. nham hiểm
  20. nham nham

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nha khoa

noun

  • dentistry