Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nha
  2. nha cam
  3. nha dịch
  4. nha khoa
  5. nha lại
  6. nha môn
  7. nha phiến
  8. nha sĩ
  9. nhai
  10. nhai lại
  11. nhai nhải
  12. nham
  13. nham hiểm
  14. nham nham
  15. nham nháp
  16. nham nhở
  17. nham thạch
  18. nhan đề
  19. nhan nhản
  20. nhan sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhai lại

  • Chew the cud, ruminate
    • Trâu bò là loài mhai lại: Oxen and buffaloes are ruminate