Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oanh
  2. oanh ca
  3. oanh kích
  4. oanh liệt
  5. oanh tạc

  6. oàm oạp
  7. oành oạch
  8. oác oác
  9. oách
  10. oái ăm
  11. oái oăm
  12. oán
  13. oán cừu
  14. oán ghét
  15. oán giận
  16. oán hận
  17. oán hờn
  18. oán than
  19. oán thán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oách

  • Swell
    • Diện oách: To put on one's swell clothes
  • Dapper
    • Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh: He looks very dapper in his blue uniform