Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oan nghiệt
  2. oan tình
  3. oan trái
  4. oan uổng
  5. oang
  6. oang oang
  7. oang oác
  8. oanh
  9. oanh ca
  10. oanh kích
  11. oanh liệt
  12. oanh tạc

  13. oàm oạp
  14. oành oạch
  15. oác oác
  16. oách
  17. oái ăm
  18. oái oăm
  19. oán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oanh kích

verb

  • to bomb; to strafe