Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oan tình
  2. oan trái
  3. oan uổng
  4. oang
  5. oang oang
  6. oang oác
  7. oanh
  8. oanh ca
  9. oanh kích
  10. oanh liệt
  11. oanh tạc

  12. oàm oạp
  13. oành oạch
  14. oác oác
  15. oách
  16. oái ăm
  17. oái oăm
  18. oán
  19. oán cừu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oanh liệt

adj

  • glorious; far-famed
    • chiến công oanh liệt: glorious feats