Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oan khuất
  2. oan nghiệp
  3. oan nghiệt
  4. oan tình
  5. oan trái
  6. oan uổng
  7. oang
  8. oang oang
  9. oang oác
  10. oanh
  11. oanh ca
  12. oanh kích
  13. oanh liệt
  14. oanh tạc

  15. oàm oạp
  16. oành oạch
  17. oác oác
  18. oách
  19. oái ăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oanh

  • Oriole
    • Tiếng oanh (cũ): Highpitched female voice