Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oang
  2. oang oang
  3. oang oác
  4. oanh
  5. oanh ca
  6. oanh kích
  7. oanh liệt
  8. oanh tạc

  9. oàm oạp
  10. oành oạch
  11. oác oác
  12. oách
  13. oái ăm
  14. oái oăm
  15. oán
  16. oán cừu
  17. oán ghét
  18. oán giận
  19. oán hận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

oàm oạp

  • Lap
    • Sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền: The waves struck with a lap against the side of the boat