Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phao ngôn
  2. phao phí
  3. phao tang
  4. phao tiêu
  5. phao tin
  6. phao truyền
  7. phau
  8. phau phau
  9. phay
  10. phà
  11. phàm
  12. phàm ăn
  13. phàm dân
  14. phàm lệ
  15. phàm nhân
  16. phàm phu
  17. phàm tục
  18. phàm trần
  19. phàn nàn
  20. phành phạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phà

noun

  • ferry-boat

verb

  • to reek, to breathe, to erhale
    • phà hơi sặc mùi rượu: to reek of alcohol