Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phà
  2. phàm
  3. phàm ăn
  4. phàm dân
  5. phàm lệ
  6. phàm nhân
  7. phàm phu
  8. phàm tục
  9. phàm trần
  10. phàn nàn
  11. phành phạch
  12. phào
  13. phá
  14. phá án
  15. phá đám
  16. phá đề
  17. phá bĩnh
  18. phá bỏ
  19. phá bỉnh
  20. phá cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phàn nàn

verb

  • to complain, to carg, to bemoan
    • tôi không có gì phàn nàn cả: I have nothing to complain of