Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phàm dân
  2. phàm lệ
  3. phàm nhân
  4. phàm phu
  5. phàm tục
  6. phàm trần
  7. phàn nàn
  8. phành phạch
  9. phào
  10. phá
  11. phá án
  12. phá đám
  13. phá đề
  14. phá bĩnh
  15. phá bỏ
  16. phá bỉnh
  17. phá cách
  18. phá của
  19. phá cỗ
  20. phá gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phá

verb

  • to destroy, to demolish
    • phá rừng: to destroy forest to break
    • phá tan sự im lặng: to break a silence to burst out
    • phá lên cười: to burst out laughing