Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phao phí
  2. phao tang
  3. phao tiêu
  4. phao tin
  5. phao truyền
  6. phau
  7. phau phau
  8. phay
  9. phà
  10. phàm
  11. phàm ăn
  12. phàm dân
  13. phàm lệ
  14. phàm nhân
  15. phàm phu
  16. phàm tục
  17. phàm trần
  18. phàn nàn
  19. phành phạch
  20. phào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phàm

adj

  • coarse, philistine
    • phàm ăn: to be a coarse eater

conj

  • as, being