Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phạn
  2. phạn điếm
  3. Phạn học
  4. Phạn ngữ
  5. phạng
  6. phạt
  7. phạt đền
  8. phạt góc
  9. phạt giam
  10. phạt mộc
  11. phạt tù
  12. phạt tiền
  13. phạt vạ
  14. phạt vi cảnh
  15. phả
  16. phả hệ
  17. phả hệ học
  18. phải
  19. phải đũa
  20. phải đòn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phạt mộc

  • (từ cũ) Begin felling timber (to build house)
    • Lễ phạt mộc: A timber-felling ceremony