Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phạt
  2. phạt đền
  3. phạt góc
  4. phạt giam
  5. phạt mộc
  6. phạt tù
  7. phạt tiền
  8. phạt vạ
  9. phạt vi cảnh
  10. phả
  11. phả hệ
  12. phả hệ học
  13. phải
  14. phải đũa
  15. phải đòn
  16. phải đúa
  17. phải đạo
  18. phải đường
  19. phải bả
  20. phải biết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phả

  • Reek, breath
    • ống khói phả khói dày đặc: Chimneys reek thick smoke