Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phạt mộc
  2. phạt tù
  3. phạt tiền
  4. phạt vạ
  5. phạt vi cảnh
  6. phả
  7. phả hệ
  8. phả hệ học
  9. phải
  10. phải đũa
  11. phải đòn
  12. phải đúa
  13. phải đạo
  14. phải đường
  15. phải bả
  16. phải biết
  17. phải cách
  18. phải cái
  19. phải chăng
  20. phải chi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải đũa

  • (thông tục) Have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of.
  • follow the bad example of somebody