Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẩn
  2. phẩy
  3. phẩy khuẩn
  4. phẫn
  5. phẫn đèn
  6. phẫn chí
  7. phẫn kích
  8. phẫn khích
  9. phẫn nộ
  10. phẫn uất
  11. phẫu
  12. phẫu thuật
  13. phẫu thuật viên
  14. phận
  15. phận bạc
  16. phận bồ
  17. phận sự
  18. phập
  19. phập phềnh
  20. phập phều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phẫn uất

  • Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation