Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẩy
  2. phẩy khuẩn
  3. phẫn
  4. phẫn đèn
  5. phẫn chí
  6. phẫn kích
  7. phẫn khích
  8. phẫn nộ
  9. phẫn uất
  10. phẫu
  11. phẫu thuật
  12. phẫu thuật viên
  13. phận
  14. phận bạc
  15. phận bồ
  16. phận sự
  17. phập
  18. phập phềnh
  19. phập phều
  20. phập phồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phẫu

  • Cylindrical pot
    • Phẫu mứt: A pot of jam