Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quạ mổ
  2. quạ quạ
  3. quạc
  4. quạc quạc
  5. quạch
  6. quạnh
  7. quạnh hiu
  8. quạnh quẽ
  9. quạnh vắng
  10. quạt
  11. quạt điện
  12. quạt bàn
  13. quạt cánh
  14. quạt gió
  15. quạt giấy
  16. quạt hòm
  17. quạt kéo
  18. quạt lông
  19. quạt lúa
  20. quạt máy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quạt

noun

  • fan
    • quạt giấy: a paper fan

verb

  • to fan
    • quạt cho mát: to fan oneself cool. to winnow
    • quạt thóc: to winnow paddy