Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyết chí
  2. quyết chiến
  3. quyết liệt
  4. quyết nghị
  5. quyết nhiên
  6. quyết tâm
  7. quyết tử
  8. quyết thắng
  9. quyết toán
  10. quyền
  11. quyền Anh
  12. quyền bính
  13. quyền biến
  14. quyền cao chức trọng
  15. quyền công dân
  16. quyền cước
  17. quyền dân tộc tự quyết
  18. quyền hành
  19. quyền hạn
  20. quyền huynh thế phụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyền

noun

  • Right
    • quyền lập pháp: The law-mating right
  • Power
    • đảng cầm quyền: The party in power

noun

  • boxing

adj

  • acting; ad interim
    • quyền giám đốc: an acting director