Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rơi
  2. rơi lệ
  3. rơi rụng
  4. rơi rớt
  5. rơi vãi
  6. rơm
  7. rơm rác
  8. rơm rạ
  9. rơm rớm
  10. rơn
  11. rơn rớt
  12. rơn-ghen

  13. rưa rứa
  14. rưởi
  15. rười rượi
  16. rườm
  17. rườm rà
  18. rườm tai
  19. rườn rượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rơn

  • Beside oneself
    • Sướng rơn: To be beside oneself with happiness
    • Mừng rơn: To be beside oneself with joy