Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạn vỡ
  2. rạng
  3. Rạng Đông
  4. rạng đông
  5. rạng danh
  6. rạng mai
  7. rạng ngày
  8. rạng rỡ
  9. rạng sáng
  10. rạo
  11. rạo rực
  12. rạp
  13. rạp chiếu bóng
  14. rạp hát
  15. rạp xiếc
  16. rả rích
  17. rải
  18. rải rác
  19. rải rắc
  20. rải thảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rạo

  • Fishing-net stake
    • Cắm rạo giữa sông: To drive fishing-net stakes into the bed of the river