Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạng rỡ
  2. rạng sáng
  3. rạo
  4. rạo rực
  5. rạp
  6. rạp chiếu bóng
  7. rạp hát
  8. rạp xiếc
  9. rả rích
  10. rải
  11. rải rác
  12. rải rắc
  13. rải thảm
  14. rảnh
  15. rảnh mắt
  16. rảnh nợ
  17. rảnh rang
  18. rảnh rỗi
  19. rảnh tay
  20. rảnh thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rải

verb

  • to spread; to scatter; to lay
    • rải thảm: to lay a carpet