Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rồi tay
  2. rồi thì
  3. rồng
  4. rồng đất
  5. rồng mây
  6. rồng rắn
  7. rồng rồng
  8. rệ
  9. rệp
  10. rệp sáp
  11. rệp son
  12. rệu
  13. rệu rã
  14. rệu rạo
  15. rổ
  16. rổ rá
  17. rổi
  18. rễ
  19. rễ bên
  20. rễ cái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rệp sáp

  • pseudococcus Risso