Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rồng
  2. rồng đất
  3. rồng mây
  4. rồng rắn
  5. rồng rồng
  6. rệ
  7. rệp
  8. rệp sáp
  9. rệp son
  10. rệu
  11. rệu rã
  12. rệu rạo
  13. rổ
  14. rổ rá
  15. rổi
  16. rễ
  17. rễ bên
  18. rễ cái
  19. rễ cọc
  20. rễ củ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rệu

  • (địa phương) Overripe, pulpy
    • Trái mãng cầu chín rệu: An overripe custard-apple