Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rẽ ròi
  2. rẽ rọt
  3. rế
  4. rếch
  5. rếch rác
  6. rết
  7. rở
  8. rởm
  9. rởm đời
  10. rởn
  11. rề rà
  12. rề rề
  13. rền
  14. rền rỉ
  15. rềnh ràng
  16. rều
  17. rọ
  18. rọ mõm
  19. rọ rạy
  20. rọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rởn

  • Shiver with fear, have one's flesh creeping
    • Ban đêm qua chỗ vắng, rởn cả người: To shiver with fear when passing by a desert place at night