Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra bảng
  2. ra bộ
  3. ra công
  4. ra chiều
  5. ra da
  6. ra dáng
  7. ra gì
  8. ra giêng
  9. ra hè
  10. ra hồn
  11. ra hiệu
  12. ra khơi
  13. ra lò
  14. ra lệnh
  15. ra lịnh
  16. ra mắt
  17. ra mặt
  18. ra mồm
  19. ra ngôi
  20. ra người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra hồn

  • (thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fully
    • Trông không còn ra hồn người nữa: Not to be quite a human being
  • Worth; presentable
    • Một thằng cha không ra hồn: A worthless fellow