Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra toà
  2. ra trò
  3. ra trận
  4. ra tro
  5. ra tuồng
  6. ra vào
  7. ra vẻ
  8. ra viện
  9. ra ơn
  10. ra-đa
  11. ra-đi
  12. ra-đi-ô
  13. ra-gu
  14. ra-két
  15. ra-lăng-ti
  16. ram
  17. ram rám
  18. ram ráp
  19. ran
  20. ran ran

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra-đa

  • (tiếng Pháp gọi là Radar) radar