Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra vào
  2. ra vẻ
  3. ra viện
  4. ra ơn
  5. ra-đa
  6. ra-đi
  7. ra-đi-ô
  8. ra-gu
  9. ra-két
  10. ra-lăng-ti
  11. ram
  12. ram rám
  13. ram ráp
  14. ran
  15. ran ran
  16. ran rát
  17. rang
  18. ranh
  19. ranh con
  20. ranh giới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra-lăng-ti

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Ralenti) idling speed