Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ra tuồng
  2. ra vào
  3. ra vẻ
  4. ra viện
  5. ra ơn
  6. ra-đa
  7. ra-đi
  8. ra-đi-ô
  9. ra-gu
  10. ra-két
  11. ra-lăng-ti
  12. ram
  13. ram rám
  14. ram ráp
  15. ran
  16. ran ran
  17. ran rát
  18. rang
  19. ranh
  20. ranh con

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ra-két

  • (thể dục thể thao) (tiếng Pháp gọi là Raquette) racket; racquet; bat; battledore