Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tần ngần
  2. tần số
  3. tần số kế
  4. tần tảo
  5. tần tiện
  6. tầng
  7. tầng đối lưu
  8. tầng bậc
  9. tầng hầm
  10. tầng lớp
  11. tầng trệt
  12. tầy
  13. tẩm
  14. tẩm bổ
  15. tẩm nhiễm
  16. tẩm quất
  17. tẩn
  18. tẩn mẩn
  19. tẩu
  20. tẩu cẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tầng lớp

noun

  • section, segment