Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tầng
  2. tầng đối lưu
  3. tầng bậc
  4. tầng hầm
  5. tầng lớp
  6. tầng trệt
  7. tầy
  8. tẩm
  9. tẩm bổ
  10. tẩm nhiễm
  11. tẩm quất
  12. tẩn
  13. tẩn mẩn
  14. tẩu
  15. tẩu cẩu
  16. tẩu mã
  17. tẩu tán
  18. tẩu thoát
  19. tẩy
  20. tẩy chay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tẩm nhiễm

  • infect, contaminated
  • taint, pollute, corrupt, contaminated