Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tần số
  2. tần số kế
  3. tần tảo
  4. tần tiện
  5. tầng
  6. tầng đối lưu
  7. tầng bậc
  8. tầng hầm
  9. tầng lớp
  10. tầng trệt
  11. tầy
  12. tẩm
  13. tẩm bổ
  14. tẩm nhiễm
  15. tẩm quất
  16. tẩn
  17. tẩn mẩn
  18. tẩu
  19. tẩu cẩu
  20. tẩu mã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tầng trệt

  • ground-floor; downstairs
    • Nhà sách cũ chỉ ở tầng trệt thôi : : The secondhand bookshop takes up/occupies only the ground floor