Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tục tác
  2. tục tĩu
  3. tục tằn
  4. tục tử
  5. tục xưng
  6. tụi
  7. tụi mình
  8. tụm
  9. tụng
  10. tụng đình
  11. tụng ca
  12. tụng kinh
  13. tụng niệm
  14. tụt
  15. tụt hậu
  16. tụy
  17. tủ
  18. tủ áo
  19. tủ chè
  20. tủ gương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tụng đình

  • magistrates
  • court of justice, law-court
  • tribumal, bench, judgmentseat