Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tụng đình
  2. tụng ca
  3. tụng kinh
  4. tụng niệm
  5. tụt
  6. tụt hậu
  7. tụy
  8. tủ
  9. tủ áo
  10. tủ chè
  11. tủ gương
  12. tủ kính
  13. tủ lạnh
  14. tủ sách
  15. tủ sắt
  16. tủ thuốc
  17. tủa
  18. tủi
  19. tủi duyên
  20. tủi hổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tủ chè

noun

  • cupboard