Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tục tằn
  2. tục tử
  3. tục xưng
  4. tụi
  5. tụi mình
  6. tụm
  7. tụng
  8. tụng đình
  9. tụng ca
  10. tụng kinh
  11. tụng niệm
  12. tụt
  13. tụt hậu
  14. tụy
  15. tủ
  16. tủ áo
  17. tủ chè
  18. tủ gương
  19. tủ kính
  20. tủ lạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tụng kinh

  • chant intercessions and say masses
  • recite the Buddhist scriptures
  • recite, chant, play and meditate