Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tụng niệm
  2. tụt
  3. tụt hậu
  4. tụy
  5. tủ
  6. tủ áo
  7. tủ chè
  8. tủ gương
  9. tủ kính
  10. tủ lạnh
  11. tủ sách
  12. tủ sắt
  13. tủ thuốc
  14. tủa
  15. tủi
  16. tủi duyên
  17. tủi hổ
  18. tủi nhục
  19. tủi thân
  20. tủm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tủ lạnh

noun

  • refrigerator, fridge