Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tự nhiên liệu pháp
  2. tự phát
  3. tự phê
  4. tự phụ
  5. tự phục vụ
  6. tự phong
  7. tự quân
  8. tự quản
  9. tự quyết
  10. tự sát
  11. tự sự
  12. tự sinh
  13. tự tân
  14. tự tích
  15. tự tín
  16. tự tôn
  17. tự túc
  18. tự tại
  19. tự tạo
  20. tự tận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tự sát

verb

  • to commit suicide, to kill oneself