Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cào cào
  2. cào cấu
  3. càu cạu
  4. càu nhàu
  5. cày
  6. cày ải
  7. cày đảo
  8. cày bừa
  9. cày cấy
  10. cày cục
  11. cày dầm
  12. cày máy
  13. cày nỏ
  14. cày ngả
  15. cày vỡ

  16. cá ông
  17. cá đao
  18. cá đé
  19. cá đối

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cày cục

verb

  • To take pains
    • cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ: to take pains drawing a map
    • cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng: to take pains repairing a machine the whole morning