Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cật
  2. cật lực
  3. cật một
  4. cật sức
  5. cật vấn
  6. cậu
  7. cậu ấm
  8. cậu bé
  9. cậy
  10. cậy cục
  11. cậy thế
  12. cậy trông
  13. cắc
  14. cắc cớ
  15. cắc kè
  16. cắm
  17. cắm đất
  18. cắm đầu
  19. cắm cúi
  20. cắm cổ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cậy cục

verb

  • To painstakingly entreat (influential people) for a favour.
    • ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làm: in former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job