Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương kim
  2. đương nhiên
  3. đương nhiệm
  4. đương quy
  5. đương quyền
  6. đương sự
  7. đương thì
  8. đương thời
  9. đương triều
  10. Âu hoá
  11. Âu phục
  12. Âu trang
  13. Ô
  14. ba
  15. ba đào
  16. ba đông
  17. ba đầu sáu tay
  18. ba đờ xuy
  19. ba ba
  20. ba bó một giạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Âu hoá

  • to Europeanize; to Westernize