Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương quy
  2. đương quyền
  3. đương sự
  4. đương thì
  5. đương thời
  6. đương triều
  7. Âu hoá
  8. Âu phục
  9. Âu trang
  10. Ô
  11. ba
  12. ba đào
  13. ba đông
  14. ba đầu sáu tay
  15. ba đờ xuy
  16. ba ba
  17. ba bó một giạ
  18. ba bảy
  19. ba bị
  20. ba cùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Ô

  • xem ô
  • suburd; outskirts
  • betel and areca-nut box.
  • umbrella, sunshade parasol
  • square (on paper); coupon from a ticket
  • compartment, case
  • draw (ô kèo)
  • crow
  • sun (poet)
  • black
  • oh