Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ái khanh
  2. ái lực
  3. ái mộ
  4. ái nam ái nữ
  5. ái nữ
  6. ái ngại
  7. ái nhĩ lan
  8. ái phi
  9. ái quần
  10. ái quốc
  11. ái tình
  12. ái thiếp
  13. ám
  14. ám ảnh
  15. ám chúa
  16. ám chỉ
  17. ám hại
  18. ám hiệu
  19. ám lệnh
  20. ám muội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ái quốc

  • To be a patriot, to love one's country
    • nhà ái quốc: a patriot