Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ám sát
  2. ám tả
  3. ám thị
  4. ám trợ
  5. án
  6. án lệ
  7. án lệnh
  8. án mạch
  9. án mạng
  10. án ngữ
  11. án phí
  12. án sát
  13. án tử hình
  14. án thư
  15. án treo
  16. áng
  17. áng chừng
  18. ánh
  19. ánh đèn
  20. ánh mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

án ngữ

verb

  • To obstruct the access into
    • đêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABC: last night, mobile police obstructed the access into the ABC beach