Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp út
  2. áp đảo
  3. áp đặt
  4. áp điện
  5. áp điệu
  6. áp bách
  7. áp bức
  8. áp chót
  9. áp chảo
  10. áp chế
  11. áp dụng
  12. áp giải
  13. áp kế
  14. áp lực
  15. áp sát
  16. áp suất
  17. áp suất khí quyển
  18. áp suất không khí
  19. áp suất tới hạn
  20. áp suất thuỷ lực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp chế

verb

  • To tyrannize, to persecute
    • họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình: they are ready to persecute their political opponents
    • kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp: in a class society, the strong tyrannize the weak