Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áo xống
  2. áo xiêm
  3. áp
  4. áp út
  5. áp đảo
  6. áp đặt
  7. áp điện
  8. áp điệu
  9. áp bách
  10. áp bức
  11. áp chót
  12. áp chảo
  13. áp chế
  14. áp dụng
  15. áp giải
  16. áp kế
  17. áp lực
  18. áp sát
  19. áp suất
  20. áp suất khí quyển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp bức

verb

  • To oppress
    • áp bức các tộc người thiểu số: to oppress the ethnic minorities
    • các dân tộc bị áp bức: the oppressed nations

noun

  • oppression
    • đả đảo nạn áp bức chủng tộc!: down with the racial oppression!
    • kẻ áp bức và kẻ bị áp bức: the oppressor and the oppressed