Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. áp đặt
  2. áp điện
  3. áp điệu
  4. áp bách
  5. áp bức
  6. áp chót
  7. áp chảo
  8. áp chế
  9. áp dụng
  10. áp giải
  11. áp kế
  12. áp lực
  13. áp sát
  14. áp suất
  15. áp suất khí quyển
  16. áp suất không khí
  17. áp suất tới hạn
  18. áp suất thuỷ lực
  19. áp suất thuỷ tĩnh
  20. áp tải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

áp giải

verb

  • To escort, to conduct under escort
    • cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam: the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary