Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đâu ra đấy
  2. đâu vào đấy
  3. đây
  4. đây đó
  5. đây đẩy
  6. đây này
  7. đã
  8. đã đành
  9. đã đời
  10. đã giận
  11. đã hay
  12. đã khát
  13. đã là
  14. đã lâu
  15. đã qua
  16. đã rồi
  17. đã thèm
  18. đã thế
  19. đã vậy
  20. đãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đã giận

  • Vent one's anger, until one's anger is vented
    • Nói cho đã giận: To speak up and vent one's anger