Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đây đó
  2. đây đẩy
  3. đây này
  4. đã
  5. đã đành
  6. đã đời
  7. đã giận
  8. đã hay
  9. đã khát
  10. đã là
  11. đã lâu
  12. đã qua
  13. đã rồi
  14. đã thèm
  15. đã thế
  16. đã vậy
  17. đãi
  18. đãi đằng
  19. đãi bôi
  20. đãi khách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đã là

  • (dùng với thì) As
    • Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái: As parents, we must assume responsibilities towards pur children