Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đây
  2. đây đó
  3. đây đẩy
  4. đây này
  5. đã
  6. đã đành
  7. đã đời
  8. đã giận
  9. đã hay
  10. đã khát
  11. đã là
  12. đã lâu
  13. đã qua
  14. đã rồi
  15. đã thèm
  16. đã thế
  17. đã vậy
  18. đãi
  19. đãi đằng
  20. đãi bôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đã khát

  • Quench one's thirst, slake quenched
    • Uống cho đã khát: To drink until one's thirst is quenched